Có 2 kết quả:
轉車 zhuàn chē ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ • 转车 zhuàn chē ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ
zhuàn chē ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ [zhuǎn chē ㄓㄨㄢˇ ㄔㄜ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a turntable
Bình luận 0
zhuàn chē ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ [zhuǎn chē ㄓㄨㄢˇ ㄔㄜ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a turntable
Bình luận 0
zhuàn chē ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ [zhuǎn chē ㄓㄨㄢˇ ㄔㄜ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
zhuàn chē ㄓㄨㄢˋ ㄔㄜ [zhuǎn chē ㄓㄨㄢˇ ㄔㄜ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0